Sau 2 phần về dầu thực vật, đây là phần cuối về những cái tên còn lại trong top 10.
7. MCT/Dầu dừa phân đoạn (Fractionated Coconut oil)
INCI: Caprylic / Capric Triglyceride
Nguồn gốc: MCT, viết tắt của medium-chain triglyceride, chất béo trung tính chuỗi trung bình, được tạo ra bằng cách thủy phân dầu dừa để loại bỏ các glycerin tự do và tách các axit béo chuỗi trung bình bằng cách chưng cất phân đoạn. Các axit này sau đó được trộn theo tỷ lệ thích hợp và được este hóa lại với glycerin. Ngoài ra, MCT chỉ có thể được tách ra từ dầu dừa hoặc dầu cọ, mà trong những loại dầu này, các chất béo trung tính (Triglixerit) tồn tại tự nhiên. Dầu thành phần sẽ có chứa Caprylic và Capric Triglycerides tinh khiết – chiếm khoảng 54% trong dầu dừa. Dầu MCT còn được gọi là dầu dừa lỏng. Thực chất dầu dừa thường ở thể rắn (khi nhiệt độ phòng) và nóng chảy ở 24°C ( tức 76°F).
Đặc trưng: Gần như không màu, thường được khử mùi trước khi bán ra và có độ nhớt thấp. MCT là một loại dầu nền tốt cho mỹ phẩm. nó là một loại dầu bão hòa và rất bền nhiệt và quá trình oxy hóa.
Công dụng: Dầu MCT là một chất nền trung tính rất đa dụng, dùng được hầu hết trong các loại mỹ phẩm từ kem dưỡng, kem dưỡng ẩm, chất làm ẩm, chất tẩy rửa, rửa mặt và huyết thanh cho đến các công thức chăm sóc tóc; ngoài ra. MCT cũng khá phổ biến trong massage. Nếu bạn nhìn vào thành phần trong các mỹ phẩm bạn đang dùng, đặc biệt là nhũ tương và dầu, bạn có thể sẽ tìm thấy MCT được liệt kê ở đâu đó. Rẻ, gần như không mùi và không màu, nó là một chất làm mềm tốt nhưng nhanh khô trên da và để lại cảm giác da mềm mượt.
8. Dầu hạt mơ (Apricot Kernel oil)
INCI: Prunus Armeniaca Kernel Oil
Nguồn gốc: Cây mơ có nguồn gốc từ Trung Quốc. Cũng như các loại cây ăn quả tương tự, từ thời cổ đại, cây mơ đã được lan tỏa đến Trung Đông và sang đến Châu Âu, và Thổ Nhĩ Kỳ trở thành nơi canh tác lớn nhất, theo sau đó là một số vùng ở miền Nam nước Pháp. Tại đây, dầu hạt mơ được xem như một sản phẩm phụ của ngành công nghiệp trái cây.
Đặc trưng: Dầu hạt mơ có độ đặc và mùi khá tương đồng với dầu hạnh nhân nhưng lại có mùi bánh hạnh nhân (marzipan) rõ hơn. Nó có màu vàng nhẹ, và có giá thành nhỉnh hơn dầu hạnh nhân vì ít được sản xuất hơn.
Công dụng: Dầu hạt mơ có thành phần oleic cao (khoảng 60%) và axit linoleic (chỉ dưới 30%) làm cho nó có công dụng cấp dưỡng và làm mềm da, đặc biệt là cho da có dấu hiệu lão hóa và da khô. Nó ít để lại dư lượng dầu trên da nên dùng được trong mỹ phẩm cho mọi loại da. Nó là một chất thay thế dầu hạnh nhân hữu ích cho những người bị dị ứng với hạt hạnh nhân.
9. Dầu hạt nho (Grapeseed oil)
INCI: Vitis Vinifera Seed Oil
Nguồn gốc: Dầu hạt nho là một sản phẩm phụ của ngành công nghiệp rượu vang, do đó nó là một loại dầu tốt ‘không chất thải’. Dầu hạt nho lần đầu tiên được sản xuất ở Pháp nhưng hiện nay được chế biến ở nhiều quốc gia trồng nho và sản xuất rượu vang. Tuy nhiên, người ta tìm được những hồ sơ liên quan đến việc sử dụng dầu hạt nho trong skincare ở Ả Rập và Tây Ban Nha từ thế kỷ 14.
Đặc trưng: Dầu hạt nho có hai dạng: ép lạnh (cold-pressed) và tinh chế (refined). Khi chưa tinh chế, dầu này có thể có mùi khá nồng.Nó có màu từ xanh lục đậm đến gần như không màu tùy thuộc vào mức độ tinh chế của dầu. Nó là một loại dầu tốt,có độ nhớt thấp và nhanh khô, cảm giác lên da dễ chịu, không nhờn dính.
Công dụng: Dầu hạt nho chứa một lượng cao axit linoleic (46-7%) và một phần trăm axit oleic vừa phải (khoảng 14-44%). Các axit béo này làm cho da có độ mềm tuyệt vời, trong khi đốt các chất chống oxy hóa trong dầu hạt nho làm cho hạt nho rất lý tưởng cho các loại mỹ phẩm nhằm giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa da. Nó rất giàu vitamin E, đặc biệt là ở dạng chưa tinh chế, giúp dầu chống lại stress oxy hóa và có thời hạn sử dụng lâu hơn. Ngoài ra, nó còn giúp bảo vệ collagen và elastin không bị suy giảm sau stress oxy hóa gây ra bởi các loại oxy phản ứng (ROS). Nhờ nồng độ tannin đặc biệt cao, nó cũng được dùng để làm se.
Dầu hạt nho được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại mỹ phẩm như một loại dầu nền (base oil) đa năng và một loại dầu vận chuyển (carrier oil) trong massage. Nó dùng trên được nhiều loại da và nhiều mục đích khác nhau: từ giảm mụn trứng cá, làm sáng da, tác động lên các dấu hiệu lão hóa sớm, bảo vệ khỏi stress oxy hóa do bức xạ UVB gây ra, cũng như dưỡng da đầu và tóc.
10. Dầu cám gạo (Rice Bran oil)
INCI: Oryza Sativa Bran Oil
Nguồn gốc: Dầu cám gạo được sản xuất chủ yếu ở Châu Á, nhất là Ấn Độ và Malaysia; một số ít thì được sản xuất ở Châu Âu.
Đặc trưng: Cám gạo là lớp ngoài cùng của hạt gạo, chỉ chứa 10% trọng lượng nhưng chiếm tới 60% hàm lượng dinh dưỡng của của hạt thóc. Dầu cám gạo được chiết xuất từ mầm hạt gạo và cám, có màu nâu nhạt và mùi hương của đất, ngọt và mùi mốc ở trạng thái chưa tinh chế.
Công dụng: Dầu cám gạo là một nguồn giàu hóa thực vật* và chứa các chất hoạt tính sinh học, đặc biệt là axit ferulic và gamma-oryzanol, có các đặc tính chống oxy hóa. Dầu này cũng là một nguồn tốt để sản xuất squalane thực vật, có vai trò quan trọng trong việc duy trì lớp màng axit của da. Dầu cám gạo có nhiều thành phần giúp làm mềm da nhưng không gây nhờn dính, là một nguyên liệu đa năng nên có trong kho của mỗi nhà điều chế.
*Hóa thực vật (tiếng anh: phytochemical) là những hợp chất tự nhiên có nguồn gốc thực vật.
Hi vọng rằng những chia sẻ về dầu thực vật của chúng tôi có thể giúp ích cho bạn trong quá trình học và điều chế mỹ phẩm nhé. Như trong bài viết đã đề cập thì những loại dầu này cực kỳ phổ biến trong mỹ phẩm, nhất là mỹ phẩm thiên nhiên. Bước đầu nắm được công dụng cơ bản và từ đó ứng dụng được trong những công thức cho riêng mình nhé.
Xem thêm về Sổ tay 10 loại dầu thực vật tại đây: Phần 1 | Phần 2
Nguồn bài viết tham khảo tại: formulabotanica.com